|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cước chú
 | annoter | |  | ChÃnh tác giả đã cước chú quyển sách ấy | | c'est l'auteur lui-même qui a annoté ce livre | |  | annotation | |  | Cước chú ở cuối trang | | annotation au bas de la page |
|
|
|
|